Quân đội nhân dân Việt Nam - 65 năm chiến đấu, xây dựng và trưởng thành (ID: 10978)

000 -LEADER
fixed length control field 01263aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00431462
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100127s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1300b
041 00 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 355.009597
Item number QU121Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quân đội nhân dân Việt Nam - 65 năm chiến đấu, xây dựng và trưởng thành
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Chí Thanh, Lê Đức Anh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1155tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài viết của một số đồng chí lãnh đạo Đảng và nhà nước, các tướng lĩnh, sĩ quan và một số nhà khoa học trong và ngoài quân đội về quá trình chiến đấu, xây dựng và trưởng thành của Quân đội ta trong suốt 65 năm qua, nêu lên một số bài học kinh nghiệm và những nhiệm vụ cơ bản của quân đội trong thời kỳ mới
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quân đội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Chí Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu Huy Mân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Văn Thái
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Đức Anh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Nga
-- TDung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 254021
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.