Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh (ID: 10979)

000 -LEADER
fixed length control field 01462aam a22003618a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00341033
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 071106s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000đ
-- 3000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 170
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A37,03
Item number NH556M
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Tử Nên, Vũ Kỳ... ; B.s.: Phùng Đăng Bách..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tấn
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 270tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. Thông tấn xã Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm câu chuyện kể lại về đời thường giữa bác Hồ và những người làm việc, tiếp xúc với Bác trong công việc hàng ngày, về tư tưởng, tình cảm, đạo đức của Bác
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Lãnh tụ cách mạng, chính trị gia
Chronological subdivision (1890-1969)
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo đức
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi kí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Xuân Hà
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Huê
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Đăng Bách
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Việt Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Kỳ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tử Nên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Cần
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVan
-- Tâm
-- Mai
-- Hương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 217431
-- 06/11/2007
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.