Đại đoàn 308 - quân tiên phong với thủ đô Hà Nội (ID: 10980)

000 -LEADER
fixed length control field 01385aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00421687
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090828s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.704
Item number Đ103Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đại đoàn 308 - quân tiên phong với thủ đô Hà Nội
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Lê Trung Toản, Hoàng Phương..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 490tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo thành uỷ Hà Nội. Ban Liên lạc CCB đoàn 308 - quân tiên phong
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những câu chuyện kể, những kí ức sâu sắc của các cán bộ chiến sĩ đại đoàn 308 và cả những người đã khuất về những sự kiện lịch sử, những chiến công, về truyền thống cách mạng, về những trận chiến đấu oanh liệt đến ngày về giải phóng thủ đô trong kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Hà Nội
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Trung Toản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Nhật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Thị Lợi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- TTâm
-- Mai
-- PDung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 247199
-- 28/08/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.