Điện Biên Phủ (ID: 10982)

000 -LEADER
fixed length control field 01342aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00428468
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091217s2009 ||||||engsd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90000đ
-- 1000b
041 00 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7041
Item number Đ305B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện Biên Phủ
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303tr., 26tr. ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày hình thái chiến sự vào mùa hè năm 1953. Âm mưu mới của địch về kế hoạch quân sự Nava. Chủ trương của Việt Nam trong chiến dịch Đông xuân 1953 - 1954. Sự phối hợp tấn công trên các chiến trường và chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ. Chủ trương tác chiến của Việt Nam và diễn biến tình hình chiến sự. Ý nghĩa và bài học thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến dịch Điện Biên Phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến lược
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Khánh Vân
-- Thanh Vân
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 251768
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.