Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giải phóng dân tộc và chấn hưng đất nước (ID: 10985)

000 -LEADER
fixed length control field 01348aam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00303762
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060510s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 100b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 335.4346
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A374
Item number CH500T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giải phóng dân tộc và chấn hưng đất nước
Statement of responsibility, etc. Vũ Đình Hoè, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Đức Bình..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lý luận Chính trị
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các nghiên cứu thể hiện tư tưởng của Hồ Chí Minh và vai trò của Người sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng nhà nước kiểu mới, giải phóng con người, giáo dục thế hệ trẻ, xây dựng và phát triển nền kinh tế quốc dân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giải phóng dân tộc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Song Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Mạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Bình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Đình Hoè
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3K5H6
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data T.Van
-- Dangtam
-- Giang
-- T.Van
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 191331
-- 10/05/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.