Le haut commandement et le printemps de la victoire (ID: 10988)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01513aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00393741 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080805s2008 ||||||fresd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 140000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922803 |
Item number | L200H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vo Nguyen Giap |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đại tướng Võ Nguyên Giáp: Tổng hành dinh và mùa xuân toàn thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Le haut commandement et le printemps de la victoire |
Statement of responsibility, etc. | Vo Nguyen Giap ; Pham Chi Nhan ghi lại ; Dịch: Nguyen Thi Nga, Pierre Darriulat |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 371tr., 9tr. ảnh, biểu đồ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ký của đại tướng Võ Nguyên Giáp về những hoạt động của ông và Bộ chính trị Ban chấp hành Trung ương Đảng chỉ đạo các chiến dịch lớn ở miền Nam, chỉ đạo cuộc chiến tranh nhân dân chống chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của đế quốc Mỹ ở miền Bắc, điển hình là trận Điện Biên Phủ trên không tháng 12/1972 |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Titles and other words associated with a name | Đại tướng |
Chronological subdivision | 1913- |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Darriulat, Pierre |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyen Thi Nga |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pham Chi Nhan |
Relator term | ghi lại |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | Thanh Vân |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Vo Nguyen Giap |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 229953 |
-- | 05/08/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.