Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam (ID: 10993)

000 -LEADER
fixed length control field 01640aam a22003258a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080125s2007 ||||||viesd
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00351083
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 94000đ
-- 1040b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 335.4346
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A373
Item number CH500T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Phan Trung Kiên, Nguyễn Vĩnh Thắng, Võ Nguyên Giáp..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 795tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Viện Khoa học xã hội nhân văn quân sự
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hội thảo khoa học bàn về những giá trị tư tưởng và sự lãnh đạo, chỉ đạo thực tiễn của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự nghiệp xây dựng quân đội. Đồng thời, nghiên cứu vận dụng tư tưởng, sự lãnh đạo, chỉ đạo của Người vào công cuộc xây dựng quân đội, đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ tổ quốc Việt Nam trong thời kỳ mới
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Lãnh tụ cách mạng
Chronological subdivision 1890-1969
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quân đội nhân dân
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hội thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Tùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Trung Kiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Vĩnh Thắng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Tam
-- Mai
-- Vanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 221745
-- 25/01/2008
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.