Hà Nội mùa đông 1946 (ID: 10995)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01376aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00319339 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061219s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 29000đ |
-- | 1850b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1-2H)7 |
Item number | H100N |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hà Nội mùa đông 1946 |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Vương Thừa Vũ.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 248tr., 6tr. ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan diễn biến 60 ngày đêm chiến đấu của quân và dân Thủ đô Hà Nội anh hùng; Một số mảng hồi ức viết về Bác Hồ, về hoạt động của các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước, quân đội giữa lòng Hà Nội những ngày đầu kháng chiến; Tự thuật của một số tướng lĩnh quân đội, những vệ quốc quân, tự vệ Hà Nội... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Hà Nội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hoán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Đình Khôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương Thừa Vũ |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 9(V-H)2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 202741 |
-- | 19/12/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.