Về tư tưởng Hồ Chí Minh (ID: 11001)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01311aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00261779 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050405s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 5800đ |
-- | 1040b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 335.4346 |
Item number | V250T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A373 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Về tư tưởng Hồ Chí Minh |
Remainder of title | Bài phát biểu (có chỉnh lý) tại cuộc hội thảo khoa học lần thứ 1 của đề tài "Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam" |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quá trình hình thành, nguồn gốc và nội dung cơ bản của Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề giải phóng dân tộc, với các tư tưởng yêu nước và xã hội tiên tiến. Một số suy nghĩ về việc vận dụng Tư tưởng Hồ Chí Minh trong công cuộc đổi mới hiện nay |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
Titles and other words associated with a name | Chính trị gia |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Chronological subdivision | (1890 - 1969) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giải phóng dân tộc |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H6.6 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Mai |
-- | Khiêm |
-- | K. Vân |
-- | TVân |
920 1# - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 173562 |
-- | 05/04/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.