Cánh mạng Tháng Tám - một sự kiện vĩ đại của thế kỷ XX (ID: 11002)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01210aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00272727 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050907s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40000đ |
-- | 1500b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7032 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | C107M |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)71 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cánh mạng Tháng Tám - một sự kiện vĩ đại của thế kỷ XX |
Statement of responsibility, etc. | Trường Chinh, Lê Duẩn, Nông Đức Mạnh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 521tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: 60 năm Cánh mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2-9 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm một số bài viết của các nhà lãnh đạo Đảng và Nhà nước, các nhà khoa học, được sắp xếp theo trình tự diễn tiến sự kiện cuộc Cách mạng Tháng Tám |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cách mạng tháng Tám |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông Đức Mạnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 9(V)21 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tâm |
-- | KhanhVan |
-- | Giang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 180291 |
-- | 06/09/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.