En Route Vers Điện Biên Phủ (ID: 11007)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01310aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00271494 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050818s2005 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 165000đ |
-- | 500b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | E203R |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đường tới Điện Biên Phủ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | En Route Vers Điện Biên Phủ |
Statement of responsibility, etc. | Général Võ Nguyên Giáp ; Mémoires rédigés par Hữu Mai ; Traduction de Nguyễn Thị Nga ; Biên tập ngữ: Pham Thị Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 421tr. |
Other physical details | ảnh chân dung |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng tiếng Pháp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về cuộc Kháng chiến chống Pháp, về các bước chuẩn bị của Đảng và quân dân ta để đi tới chiến dịch Điện Biên Phủ lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi ức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Nga |
Relator term | trad. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Mai |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Darriulat |
Relator term | trad. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuý |
-- | KhanhVan |
-- | Giang |
-- | Thanh |
920 1# - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 179321 |
-- | 18/08/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Việt Nam |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.