Tổng tập hồi ký (ID: 11012)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01192aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00788918 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180622s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045137673 |
Terms of availability | 790000đ |
-- | 1040b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.704092 |
Item number | T455T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng tập hồi ký |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; S.t.: Đỗ Tất Thắng, Phạm Thuý Nga |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1360tr.; 36 tr. ảnh |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng hợp hồi kí về cuộc đời hoạt động cách mạng và những cống hiến to lớn cho sự nghiệp cách mạng của Đảng, đất nước và quân đội của đại tướng Võ Nguyên Giáp |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Titles and other words associated with a name | Đại tướng |
Chronological subdivision | 1911-2013 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thuý Nga |
Relator term | s.t. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Tất Thắng |
Relator term | s.t. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 411307 |
-- | 22/06/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.