Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng (ID: 11018)

000 -LEADER
fixed length control field 01437aam a22003378a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101154.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00265563
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050524s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44500đ
-- 700b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7043
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V6(1)7-46
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number T455H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng
Remainder of title Hồi ức
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp ; Phạm Chí Nhân thể hiện
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 374tr.
Other physical details ảnh chân dung
Dimensions 22cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 371
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về những sự kiện lịch sử, những quyết sách chiến lược, sự sáng suốt và nhạy cảm của tập thể Bộ Chính trị, Quân uỷ Trung ương, Bộ Tổng tư lệnh và tinh thần quyết đoán của Bộ Tổng tư lệnh tối cao trong các thời cơ lớn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Mỹ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tổng tiến công mùa xuân 1975
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi ức
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Chí Nhân
Relator term thể hiện
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a V24
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuỳ Dung
-- Dangtam
-- Giang
-- Thanh Tâm
920 1# -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 175684
-- 24/05/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.