Điện Biên Phủ (ID: 11023)

000 -LEADER
fixed length control field 01492aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101154.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00261311
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050401s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 85000đ
-- 2000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7041
Item number Đ305B
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1)71
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Điện Biên Phủ
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản, có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 474tr., 13tr. ảnh
Dimensions 22cm
Accompanying material 2 tờ bản đồ
500 ## - GENERAL NOTE
General note 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày hình thái chiến sự vào mùa hè năm 1953. Âm mưu mới của địch về kế hoạch quân sự Nava. Chủ trương của Việt Nam trong chiến dịch Đông xuân 1953 - 1954. Sự phối hợp tấn công trên các chiến trường và chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ. Chủ trương tác chiến của Việt Nam và diễn biến tình hình chiến sự. Ý nghĩa và bài học thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến dịch Điện Biên Phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghệ thuật quân sự
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 9(V)21
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Mai
-- Khiêm
-- K. Vân
-- TVân
920 1# -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 173656
-- 01/04/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.