Hồ Chí Minh với văn hoá - văn nghệ (ID: 11026)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01295aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00263407 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050426s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 180000đ |
-- | 600b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 306 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A377:U11 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | H000C |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Chí Minh với văn hoá - văn nghệ |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Xuân Dũng, Nguyên An tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1076tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quan điểm, tư tưởng của Hồ Chí Minh về văn hoá văn nghệ qua các tác phẩm của người. Những công trình nghiên cứu tìm hiểu, quán triệt tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá văn nghệ. Hình ảnh của Hồ Chí Minh qua hồi kí-kỉ niệm của các nhà văn hoá, văn nghệ, văn nghệ sĩ trong nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghệ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hồ Chí Minh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Xuân Dũng |
Relator term | tuyển chọn |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tâm |
-- | Dangtam |
-- | Loan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 174441 |
-- | 26/04/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.