Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo (ID: 11031)

000 -LEADER
fixed length control field 01905aam a22003498a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101154.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00336281
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070904s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 275000đ
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 335.4346
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A377:U30
Item number H450C
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo
Remainder of title Hưởng ứng cuộc vận động học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh
Statement of responsibility, etc. Trường Chinh, Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp... ; B.s.: Lê Văn Tích, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 800tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những công trình của các nhà khoa học nghiên cứu về tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục - đào tạo. Cung cấp đầy đủ và hệ thống tư liệu quý gồm những bài nói, bài viết của Bác về công tác giáo dục - đào tạo. Giới thiệu những bài nói, bài viết của các nhà lãnh đạo Đảng, Nhà nước và một số nhà khoa học nước ta trong nghiên cứu, học tập và vận dụng tư tưởng của Người về giáo dục - đào tạo
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia
Chronological subdivision 1890-1969
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đào tạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Diễn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Khả Phiêu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Đồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Kim Dung
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Tích
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Nhuần
Relator term b.s.
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Chinh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Hồng Hà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 214139
-- 04/09/2007
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.