Cách mạng tháng Tám trong tiến trình lịch sử dân tộc (ID: 11041)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01461aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00274986 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051003s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7032 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)5 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | C000M |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cách mạng tháng Tám trong tiến trình lịch sử dân tộc |
Statement of responsibility, etc. | Trường Chinh, Lê Duẩn, Phạm Văn Đồng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 375tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | 60 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2-9 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bao gồm một số bài viết của các nhà lãnh đạo Đảng và nhà nước, các nhà khoa học về quá trình đấu tranh giành chính quyền đầy gian lao, thử thách của nhân dân ta và ý nghĩa to lớn của Cách mạng tháng Tám đối với tiến trình lịch sử dân tộc nói riêng, phong trào giải phóng dân tộc nói chung |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đấu tranh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giải phóng dân tộc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cách mạng tháng Tám |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử cận đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Mười |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 9(V)2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuỷ |
-- | Hương |
-- | Dung |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 181027 |
-- | 03/10/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.