Pác Bó - nguồn suối (ID: 11042)

000 -LEADER
fixed length control field 01095aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101154.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00271982
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050826s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15000đ
-- 860b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7041
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1)7
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number P101B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Pác Bó - nguồn suối
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr., 3tr. ảnh
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đăng lại một số bài của đại tướng Võ Nguyên Giáp viết về hoạt động chuẩn bị tiến hành khởi nghĩa ở khu giải phóng Việt Bắc và một bài ông viết nhân dịp trở lại thăm Pắc Pó năm 1989
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Cao Bằng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 9(V)2
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuỳ Dung
-- Dangtam
-- Dung
-- Thanh Tâm
920 1# -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 179751
-- 26/08/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.