Thế giới còn đổi thay nhưng tư tưởng Hồ Chí Minh sống mãi (ID: 11043)

000 -LEADER
fixed length control field 01306aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101154.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00358719
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080606s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 295000đ
-- 700b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 335.4346
Item number TH250G
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thế giới còn đổi thay nhưng tư tưởng Hồ Chí Minh sống mãi
Statement of responsibility, etc. Thành Duy, Võ Nguyên Giáp, Modagat Ahmed..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 926tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh"
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài viết về tư tưởng Hồ Chí Minh từ 1970 đến nay, đi sâu nghiên cứu các tư tưởng của Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với CNXH, về Đảng, về nhà nước pháp quyền, về nhà nước do dân và vì dân, những vấn đề thuộc triết lý phát triển và phương pháp luận cách mạng của Hồ Chí Minh.
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Kỉ yếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Như Cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ahmed, Modagat
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Dy Niên
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thành Duy
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Huong
-- Tam
-- Huong
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 226546
-- 06/06/2008
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.