Những kinh nghiệm lớn của Đảng ta về lãnh đạo đấu tranh vũ trang và xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng (ID: 11049)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01024nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00153695 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1961 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,45đ |
-- | 5.069b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 355.01 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những kinh nghiệm lớn của Đảng ta về lãnh đạo đấu tranh vũ trang và xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 82tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đảng ta lãnh đạo cuộc khởi nghĩa vũ trang và tổng khởi nghĩa tháng tán năm 1945 thành công. Lãnh đạo thắng lợi cuộc kháng chiến lâu dài chống đế quốc Pháp vàcan thiệp Mỹ. Lãnh đạo xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân đội nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lực lượng vũ trang |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 10896 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.