Truyền thống yêu nước trong lịch sử Việt Nam (ID: 11057)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01092nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00110820 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9906 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(V)1/2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)2/7 |
Item number | TR523ề |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyền thống yêu nước trong lịch sử Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Trần Văn Giàu ; Tuyển chọn: Cao Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 103tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số bài viết về tinh thần yêu nước, ý chí độc lập dân tộc, tinh thần kiên cường bất khuất của dân tộc Việt Nam qua những giai đoạn chính trong lịch sử Việt Nam: từ thời Văn Lang, Âu Lạc đến lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền thống yêu nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Giàu |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh,Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 106637 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.