Du kích chiến và vận động chiến (ID: 11060)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00827nam a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00161434 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1949 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Du kích chiến và vận động chiến |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kđ |
Name of publisher, distributor, etc. | Knxb |
Date of publication, distribution, etc. | 1949 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 29tr |
Dimensions | 13cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm, nhiệm vụ của chiến tranh du kích và vận động chiến. Phương pháp phát động chiến tranh du kích và phát triển vận động chiến tranh. Mối liên hệ giưa chiến tranh du kích và vận động chiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh du kích |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.