50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ (ID: 11084)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01420nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00228132 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | N114M |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ |
Statement of responsibility, etc. | Trần Khắc Lộng (ch.b.), Trần Dân, Trịnh Tố Long... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271tr., 7tr. ảnh |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban liên lạc hai đội 34-40. Đoàn Thanh niên xung phong Trung ương |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp hồi kí của những cựu thanh niên xung phong về những công việc, những chiến tích của những ngày chiến đấu và phục vụ chiến đấu ở chiến dịch Điện Biên Phủ nhân dịp kỉ niệm 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Khắc Lộng |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Tố Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Dân |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hoa |
-- | Thu Ba |
-- | Khánh Vân |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 160338 |
-- | 24/04/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.