Điện Biên Phủ (ID: 11085)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00888nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00165159 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1958 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 500đ |
-- | 3.380b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | Đ305B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện Biên Phủ |
Remainder of title | Có thêm phụ lục |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1958 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 57tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chiến dịch Điện Biên Phủ. Sơ lược về tình hình chiến sự Đông Xuân 1953-1954. Chỉ đạo chiến lược, chiến thuật, chiến dịch và phần phụ lục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện Biên Phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân đội nhân dân |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 5776 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.