Văn hoá Việt Nam truyền thống và hiện đại (ID: 11090)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01285nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00116920 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 63000đ |
-- | 800b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0002 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 37(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U11(1) |
Item number | V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Ngọc Thêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hoá Việt Nam truyền thống và hiện đại |
Remainder of title | Nghiên cứu của các giáo sư chuyên gia về văn hoá |
Statement of responsibility, etc. | Trần Ngọc Thêm, Đặng Nghiêm Vạn, Phan Ngọc... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Lê Huy Hoà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 634tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 4 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết bước đầu giới thiệu một phần các lĩnh vực, phạm vi nghiên cứu về văn hoá truyền thống và hiện đại Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá hiện đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Giàu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Nghiêm Vạn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trường |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Ngọc |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trần Ngọc Thêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 114541 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.