Huấn thị của Đại tướng Tổng tư lệnh (ID: 11093)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01122nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00160746 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1950 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | H502T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Huấn thị của Đại tướng Tổng tư lệnh |
Remainder of title | Tại Hội nghị Cán bộ bộ đội địa phương và nhân dân lần thứ IV, 5-1950 |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S.l |
Name of publisher, distributor, etc. | S.n |
Date of publication, distribution, etc. | 1950 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 46tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài huấn thị của Đại tướng Võ Nguyên Giáp tại Hội nghị cán bộ, bộ đội địa phương và dân quân lần thứ IV về thành tích về nhiệm vụ của bộ đội địa phương và dân quân trong 2 năm tích cực cầm cự và chuẩn bị tổng phản công và nhiệm vụ cụ thể hiện nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | KC002795 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.