Chiến tranh nhân dân và quân đội nhân dân (ID: 11095)

000 -LEADER
fixed length control field 01077nam a22002538a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00153876
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101156.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1959 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 0,75đ
-- 10000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 355V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiến tranh nhân dân và quân đội nhân dân
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 1959
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bài học kinh nghiệm chủ yếu trong việc lãnh đạo chiến tranh và xây dựng quân đội của Đảng. Sự hình thành và phát triển của đường lối quân sự của Đảng trong quá trình lãnh đạo đấu tranh vũ trang. Nhiệm vụ và phương châm xây dựng quân đội, củng cố quốc phòng, bảo vệ Tổ quốc ngày nay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term bài học - kinh nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến tranh nhân dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term quân đội nhân dân
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 7807
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.