Cả nước một lòng đẩy mạnh cuộc chiến tranh yêu nước vĩ đại, kiên quyết đánh thắng giặc Mỹ xâm lược (ID: 11096)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00889nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00173838 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1966 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cả nước một lòng đẩy mạnh cuộc chiến tranh yêu nước vĩ đại, kiên quyết đánh thắng giặc Mỹ xâm lược |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1966 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 43tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích tình hình chiến sự, vạch rõ nhược điểm của Mỹ, những nhân tố quyết định để Việt Nam giành chiến thắng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 23581 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.