Nhật lệnh, diễn từ và thư động viên (1944-1962) (ID: 11097)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00952nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00134998 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1963 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2.35đ |
-- | 2175b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhật lệnh, diễn từ và thư động viên (1944-1962) |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 383tr: ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quyển sách tập hợp theo thứ tự thời gian của quá trình 18 năm (1944-1962) phản ánh đường lối đấu tranh vũ trang của Đảng ta. Ôn lại quá trình chiến đấu và trưởng thành của quân đội nhân dân Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đường lối |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 2788 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.