Tư tưởng Hồ Chí Minh mãi mãi soi sáng con đường chúng ta đi (ID: 11105)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01196nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00122614 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 14000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0010 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 3K5H6.6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A374 |
Item number | T550T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng Hồ Chí Minh mãi mãi soi sáng con đường chúng ta đi |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Đồng, Trường Chinh, Lê Duẩn.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 193tr : ảnh chân dung |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tuyển chọn một số bài viết của các đồng chí lãnh đạo Đảng và Nhà nước về tư tưởng, công lao to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Khả Phiêu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Mười |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Văn Đồng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 120070 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.