Tố Hữu - người cộng sản kiên trung, nhà văn hoá tài năng (ID: 11106)

000 -LEADER
fixed length control field 01334nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00230307
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101156.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040629s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2040b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.704092
Item number T450H
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R61(1)8
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tố Hữu - người cộng sản kiên trung, nhà văn hoá tài năng
Statement of responsibility, etc. Nông Đức Mạnh, Lê Khả Phiêu, Lê Đức Anh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 767tr., 72tr. ảnh
Dimensions 22cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những hồi ký, các tiểu luận của các tác giả viết về cuộc đời và sự nghiệp cách mạng, những cống hiến to lớn của đồng chí Tố Hữu trong sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc, xây dựng đất nước và nền văn học cách mạng Việt Nam hiện đại
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Personal name Tố Hữu
Titles and other words associated with a name Nhà thơ
Chronological subdivision 1902 - 2002
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Sự nghiệp cách mạng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nông Đức Mạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đổng Sĩ Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Đức Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Khả Phiêu
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3K1(092)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Quỳnh
-- Khiêm
-- Hương
-- Mai
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 161949
-- 29/06/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.