50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ và sự nghiệp đổi mới, phát triển đất nước 1954 - 2004 (ID: 11108)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01370nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00229447 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 98000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.704 |
Item number | N114M |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)7 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ và sự nghiệp đổi mới, phát triển đất nước 1954 - 2004 |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Phạm Văn Trà, Trần Văn Giàu... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 695tr. |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Tỉnh uỷ, Uỷ ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số bài viết của các tác giả về diễn biến thắng lợi, ý nghĩa lịch sử, bài học kinh nghiệm của chiến dịch Điện Biên Phủ, phát huy tinh thần Điện Biên Phủ và sự nghiệp phát triển đất nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ruscio, Alain |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Giàu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Trà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Được |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 9(V)2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuỷ |
-- | Thu Ba |
-- | Vân Anh |
-- | Đức |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 161353 |
-- | 14/05/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.