Hồ Chí Minh (ID: 11115)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01294nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00124395 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0011 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 35H6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A37,0 |
Item number | H450C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Chí Minh |
Remainder of title | Tác gia. Tác phẩm. Nghệ thuật ngôn từ |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Đồng, Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp.. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 483tr |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết, bài bình luận của các nhà hoạt động chính trị, nhà văn hoá, nhà nghiên cứu, giảng dạy khoa học xã hội... về các giá trị tư tưởng, giá trị đạo đức, giá trị nghệ thuật trong các trước tác của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Xuân Kỳ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Anh Trà |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Lưu |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Văn Đồng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 122424 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.