Từ nhân dân mà ra (ID: 11128)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01084nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00134483 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101157.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1964 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,5đ |
-- | 25.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ nhân dân mà ra |
Remainder of title | Hồi kí |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai ghi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1964 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số chuyện kể về công cuộc chuẩn bị vũ trang khởi nghĩa, xây dựng căn cứ địa cách mạng tại chiến khu Cao Bằng - Bắc Cạn nơi Đội Việt Nam tuyên truyền ra đời, dưới sự lãnh đạo của Đảng và Bác Hồ đã góp phần to lớn trong Tổng khởi nghĩa đưa cuộc cách mạng tháng Tám 1945 đến thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 21108 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.