Những bài viết và chọn lọc (ID: 11129)

000 -LEADER
fixed length control field 01663nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00146199
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2001 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 57000đ
-- 2200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0202
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3KV1.25
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R61(1)42/45
Item number NH556B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Tập hợp một số bài nghiên cứu về tư tưởng Hồ Chí Minh và việc vận dụng tư tưởng của Người trong các hoạt động cách mạng; về sự nghiệp xây dựng đất nước tiến lên chủ nghĩa xã hội theo con đường mà Đảng, Bác Hồ và nhân dân ta đã lựa chọn; về sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những bài viết và chọn lọc
Remainder of title Thời kỳ đổi mới
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2001
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 563tr : ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp một số bài nghiên cứu về tư tưởng Hồ Chí Minh và việc vận dụng tư tưởng của Người trong các hoạt động cách mạng; về sự nghiệp xây dựng đất nước tiến lên chủ nghĩa xã hội theo con đường mà Đảng, Bác Hồ và nhân dân ta đã lựa chọn; về sự nghiệp bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đổi mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 134751
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.