Quân đội anh hùng (ID: 11136)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01110nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00137645 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101157.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1964 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,40đ |
-- | 20.095b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quân đội anh hùng |
Remainder of title | Tập hồi ký |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Hà Quế, Trường Lưu... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 1964 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 148tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hồi ký về quân đội ta, tìm hiểu lịch sử quân đội, sự trưởng thành của quân đội nhân dân, những truyền thống yêu nước, yêu dân, trung thành với Đảng với giai cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách thiếu nhi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân độinhân dân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Quế |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Văn Nghệ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Lưu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Cát Vũ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 20624 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.