Chiến đấu trong vòng vây (ID: 11147)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01387nam a22003498a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00080300 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101157.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 8000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9506 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | hồi ức |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)7 |
Item number | CH305Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến đấu trong vòng vây |
Remainder of title | Hồi ức |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 436tr : chân dung |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam qua các thời kỳ mới giành độc lập, củng cố chiến khu Việt Bắc, áp dụng chiến tranh du kích, vừa chiến đấu vừa sản xuất, tiến tới cuộc tổng phản công, chuyển dần sang thế chủ động trên các chiến trường chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến tranh du kích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Mai |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 83761 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.