Nguyễn Văn Cừ với cách mạng Việt Nam và quê hương Bắc Ninh (ID: 11155)

000 -LEADER
fixed length control field 01511nam a22003858a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00191371
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101158.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2003 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0305
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3KV1(092)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R61(1)8
Item number NG523ễ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hữu Nghĩa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguyễn Văn Cừ với cách mạng Việt Nam và quê hương Bắc Ninh
Statement of responsibility, etc. Lê Hữu Nghĩa, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Đức Bình..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 431tr. ,3tr. ảnh
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Tỉnh uỷ Bắc Ninh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài viết của các đồng chí lão thành Cách mạng, các nhà khoa học, các nhà hoạt động văn hoá xã hội...về một nhà chính trị tài năng, nhà chiến lược, nhà sách lược, nhà hoạt động Cách mạng Tổng bí thư Nguyễn Văn Cừ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân vật lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sự nghiệp Cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyễn Văn Cừ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Bình
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Tùng
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Xuân Lãm
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Lê Hữu Nghĩa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 148196
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Lê Hữu Nghĩa^aLê Hữu^bNghĩa

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.