Unforgettable days (ID: 11158)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00816nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00087545 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9510 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vo Nguyen Giap |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những ngày không quên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Unforgettable days |
Statement of responsibility, etc. | Vo Nguyen Giap |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 402tr |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử Cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945-1946 từ khi bắt đầu cuộc tổng khởi nghĩa đến bắt đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lựơc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách mạng Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 1945-1946 |
920 ## - | |
-- | Vo Nguyen Giap |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vo Nguyen Giap c^aVo^bNguyen Giap |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.