Vũ trang quần chúng cách mạng quân đội nhân dân (ID: 11168)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01004nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000407 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1973 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1đ |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 3 |
Item number | V500T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vũ trang quần chúng cách mạng quân đội nhân dân |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 267tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về tổ chức quân sự của giai cấp vô sản. Truyền thống và kinh nghiệm xây dựng lực lượng vũ trang, sự sáng tạo về vũ trang quần chúng và xây dựng quân đội của Đảng và nhân dân ta |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân đội nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quần chúng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lực lượng vũ trang |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 35666 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.