Chiến tranh nhân dân trên chiến trường sông biển (ID: 11180)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01012nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00002106 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1972 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,18đ |
-- | 12000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T |
Item number | CH305T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến tranh nhân dân trên chiến trường sông biển |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 39tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bước phát triển thắng lợi của chiến tranh nhân dân trên chiến trường sông biển; Hải quân là lực lượng nòng cốt của chiến tranh nhân dân; Những nhiệm vụ trước mắt đề ra và đã hoàn thành của lực lượng hải quân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sông biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến trường |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 34977 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.