Uống nước nhớ nguồn (ID: 11183)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00853nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00005034 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1969 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,75đ |
-- | 30000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A |
Item number | U518N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Uống nước nhớ nguồn |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Song Hà, Quang Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 182tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những mẩu chuyện nói về công ơn to lớn của Bác Hồ với quân đội, tấm lòng thành kính của toàn quân đối với Người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân đội nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Song Hào |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quang Trung |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 29792 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.