Không ngừng nâng cao ý chí chiến đấu (ID: 11193)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01253nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00005780 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1971 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,55đ |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T35(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Không ngừng nâng cao ý chí chiến đấu |
Statement of responsibility, etc. | Lê Duẩn, Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp, ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số bài viết, bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo Đảng và Nhà nước, quân đội: Lê Duẩn, Trường Trinh, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Chí Thanh về những quan điểm, đường lối chiến tranh nhân dân, về những nhiệm vụ cấp bách của quân đội ta trong thời kỳ cách mạng mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến tranh nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lực lượng vũ trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Diễn văn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Thanh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Lê Duẩn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 33565 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Lê Duẩn ^aLê^bDuẩn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.