Anos y meses inolvidables (ID: 11195)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00930nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043583 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1975 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tây ban nha |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-46 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vo Nguyen Giap |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những năm tháng không thể nào quên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Anos y meses inolvidables |
Statement of responsibility, etc. | Vo Nguyen Giap |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Foreign language publ. house |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 426tr |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi kí của Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp về những năm tháng chống Pháp, chống Mỹ vĩ đại của dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Mỹ |
920 ## - | |
-- | Vo Nguyen Giap |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 40687 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vo Nguyen Giap c^aVo Nguyen^bGiap |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.