From the French reconquest to Đien Bien Phu (ID: 11204)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01172nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043479 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1985 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vo Nguyen Giap |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Từ sự đô hộ của Pháp đến Điện Biên Phủ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | From the French reconquest to Đien Bien Phu |
Remainder of title | Stories and reportages: 1945-1954 |
Statement of responsibility, etc. | Vo Nguyen Giap, Nam Cao, To Hoai... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Foreign languages pub. house |
Date of publication, distribution, etc. | 1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 325tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Red River |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bài viết, bài văn, tường thuật của các nhà lãnh đạo chính trị, quân sự, các nhà văn... viết về một thời kỳ KC oanh liệt của dân tộc chống thực dân Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tường thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nam Cao |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyen Huy Tuong |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Huynh Đieu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | To Hoai |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Vo Nguyen Giap |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 57699 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.