Mấy vấn đề về khoa học và giáo dục (ID: 11205)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01056nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00042892 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1986 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 38đ |
-- | 5100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U214(1)U424(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mấy vấn đề về khoa học và giáo dục |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 604tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đường lối, quan điểm của Đảng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và giáo dục. Mục tiêu, phương hướng, nhiệm vụ và biện pháp phát triển khoa học kỹ thuật ở một số ngành và địa phương ở nước ta. Về giáo dục và đào tạo con người mới XHCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến lược phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính sách nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học kỹ thuật |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 59794 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.