Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh (ID: 11218)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00995nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00065405 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1992 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 3.500d |
-- | 1.065b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9209 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A372 |
Item number | G434P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Linh, Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp, ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 105tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài viết của các lãnh tụ và các nhà văn, nhà chính trị nước ta viết về tư tưởng của chủ tịch Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 1890-1969 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Duy Tùng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Văn Linh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 74416 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | Hồ Chí Minh nói về |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.