Mầy vấn đề cần kiệm xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân (ID: 11224)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01128nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00006971 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1970 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,52đ |
-- | 6.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T35(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mầy vấn đề cần kiệm xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Trinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 130tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm một số bài viết của các đồng chí lãnh đạo Đảng và nhà nước về quan điểm cần kiệm trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lực lượng vũ trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tiết kiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chuyên cần |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đăng Ninh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Trinh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 31021 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.