Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển (ID: 11225)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00925nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00067732 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 4.500d |
-- | 1.066b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9303 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A37.3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tư tưởng Hồ Chí Minh - quá trình hình thành và phát triển. Vai trò của tư tưởng Hồ Chí Minh trong sự nghiệp giải phóng đất nước, xây dựng kinh tế - văn hoá và con người mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 75843 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.