Tướng Nguyễn Sơn (ID: 11226)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01173nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00074199 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9411 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 355(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T35(1)711-8 |
Item number | T561N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Trung Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tướng Nguyễn Sơn |
Statement of responsibility, etc. | Dương Trung Quốc, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Thạch Kim... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176tr : ảnh chân dung |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách tập hợp những bản tham luận, bài báo, bài văn đã viết về Nguyễn Sơn - vị tướng tài ba, huyền thoại của Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Sơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | danh nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Xuân Lâm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Xanh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn KHoan |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thạch Kim |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Dương Trung Quốc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 80653 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.